Bước tới nội dung

forwearied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

forwearied

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) mệt l.

Tham khảo

[sửa]