Bước tới nội dung

fostre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fostre
Hiện tại chỉ ngôi fostrer
Quá khứ fostra, fostret
Động tính từ quá khứ fostra, fostret
Động tính từ hiện tại

fostre

  1. Nuôi nấng. Dạy dỗ.
    å fostre opp et barn
    Ibsen er den største dikter Norge har fostret.

Tham khảo

[sửa]