dạy dỗ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ʔj˨˩ zoʔo˧˥ | ja̰j˨˨ jo˧˩˨ | jaj˨˩˨ jo˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaj˨˨ ɟo̰˩˧ | ɟa̰j˨˨ ɟo˧˩ | ɟa̰j˨˨ ɟo̰˨˨ |
Động từ
[sửa]dạy dỗ
- là hành động giáo dục kết hợp giữa sự chỉ bảo nghiêm khắc và vỗ về từ người lớn đối với trẻ em, nhằm dạy những điều mà trẻ em nên làm.