Bước tới nội dung

fotfeste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fotfeste fotfestet
Số nhiều fotfeste, fotfester fotfesta, fotfestene

fotfeste

  1. Chỗ đặt chân.
    Han gled og mistet fotfestet.
    Han fikk ikke fotfeste og falt utfor stupet.

Tham khảo

[sửa]