Bước tới nội dung

fottøy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fottøy fottøyet
Số nhiều fottøy, fottøyer fottøya, fottøyene

fottøy

  1. Giày dép.
    Ta med fottøy som passer på turen.

Tham khảo

[sửa]