fouace
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fouaces /fwas/ |
fouaces /fwas/ |
fouace gc
- (Tiếng địa phương) Bánh nướng.
Tham khảo[sửa]
- "fouace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fouaces /fwas/ |
fouaces /fwas/ |
fouace gc