Bước tới nội dung

fouchtra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fuk.tʁa/

Thán từ

[sửa]

fouchtra /fuk.tʁa/

  1. Mẹ kiếp!

Tham khảo

[sửa]