frémissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁe.mi.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frémissant /fʁe.mi.sɑ̃/ |
frémissants /fʁe.mi.sɑ̃/ |
Giống cái | frémissante /fʁe.mi.sɑ̃t/ |
frémissantes /fʁe.mi.sɑ̃t/ |
frémissant /fʁe.mi.sɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "frémissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)