frakte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frakte |
Hiện tại chỉ ngôi | frakter |
Quá khứ | frakta, fraktet |
Động tính từ quá khứ | frakta, fraktet |
Động tính từ hiện tại | — |
frakte
- Chở, chuyên chở.
- Ferja fraktet passasjerene over fjorden.
- Varene ble fraktet med jernbane.
Tham khảo
[sửa]- "frakte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)