Bước tới nội dung

framlegg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít framlegg framlegget
Số nhiều framlegg framlegga, framleggene

framlegg

  1. Sự, lời đề nghị, đề xướng, đề khởi.
    å gjøre framlegg om noe

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]