framover
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]framover
- Về đằng trước, về phía trước.
- Arbeidet går raskt framover.
- Vi har mye å gjøre i tiden framover.
- å bøye seg framover
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "framover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)