framskritt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | framskritt | framskrittet |
Số nhiều | framskritt | framskritta, framskritt ene |
framskritt gđ
- Sự tấn tới, tiến bộ.
- Barnevernsloven var et stort sosialt framskritt.
- Han har gjort framskritt siden han begynte i jobben.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "framskritt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)