Bước tới nội dung

franger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

franger ngoại động từ

  1. Viền tua.
    Franger un tapis — viền tua tấm thảm
  2. Viền mép.
    Une lueur rose frangait l’horizon — một ánh hồng viền mép chân trời

Tham khảo

[sửa]