frasi
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frasi |
Hiện tại chỉ ngôi | frasier |
Quá khứ | frasa |
Động tính từ quá khứ | frasagt |
Động tính từ hiện tại | — |
frasi
- (Refl.) Khước từ, không nhận.
- Prinsen frasa seg retten til tronen.
- Stortingsrepresentanten frasa seg gjenvalg.
- Jeg frasier meg ethvert ansvar for din oppførsel.
Tham khảo
[sửa]- "frasi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)