Bước tới nội dung

frelaté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁǝ.la.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực frelaté
/fʁǝ.la.te/
frelatées
/fʁǝ.la.te/
Giống cái frelatée
/fʁǝ.la.te/
frelatées
/fʁǝ.la.te/

frelaté /fʁǝ.la.te/

  1. Pha trộn.
    Vin frelaté — rượu nho pha trộn
  2. Pha tạp.
    La vie frelatée de Paris — cuộc sống pha tạp ở Pa-ri
    cela n'est pas frelaté — đúng đấy, thực đấy, không phải bịa đâu

Tham khảo

[sửa]