fremmedlov
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fremmedlov | fremmedloven |
Số nhiều | fremmedlover | fremmedlovene |
fremmedlov gđ
- Luật ngoại kiều.
- Fremmedloven regulerer utlendingers adgang til opphold og arbeid i Norge.
Tham khảo
[sửa]- "fremmedlov", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)