Bước tới nội dung

fremmedsprkklig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fremmedsprkklig
gt fremmedspraklig
Số nhiều fremmedspraklige
Cấp so sánh
cao

fremmedsprkklig

  1. Thuộc về ngoại ngữ.
    fremmedspråklige elever

Tham khảo

[sửa]