freudien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁø.djɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | freudien /fʁø.djɛ̃/ |
freudiennes /fʁø.djɛn/ |
Giống cái | freudienne /fʁø.djɛn/ |
freudiennes /fʁø.djɛn/ |
freudien /fʁø.djɛ̃/
- Xem freudisme
Tham khảo
[sửa]- "freudien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)