Bước tới nội dung

fricasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

fricasser ngoại động từ

  1. Nấu thành ragu.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Xài phí.
    Il a fricassé tout son argent — nó đã xài phí hết tiền

Tham khảo

[sửa]