Bước tới nội dung

frigjort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc frigjort
gt frigjort
Số nhiều frigjorte
Cấp so sánh
cao

frigjort

  1. Tự do. Được giải phóng.
    Dagens ungdom er mer frigjort enn før.
    Hun var en frigjort kvinne.

Tham khảo

[sửa]