frigjort
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | frigjort |
gt | frigjort | |
Số nhiều | frigjorte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
frigjort
- Tự do. Được giải phóng.
- Dagens ungdom er mer frigjort enn før.
- Hun var en frigjort kvinne.
Tham khảo[sửa]
- "frigjort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)