Bước tới nội dung

friksjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít friksjon friksjonen
Số nhiều friksjoner friksjonene

friksjon

  1. Sự ma-sát.
    når to ting gnis mot hverandre, oppstår det friksjon.
  2. Mối bất hòa, bất bình.
    Det oppstod friksjoner i familien.

Tham khảo

[sửa]