friksjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | friksjon | friksjonen |
Số nhiều | friksjoner | friksjonene |
friksjon gđ
- Sự ma-sát.
- når to ting gnis mot hverandre, oppstår det friksjon.
- Mối bất hòa, bất bình.
- Det oppstod friksjoner i familien.
Tham khảo
[sửa]- "friksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)