friskmelde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å friskmelde |
| Hiện tại chỉ ngôi | friskmelder |
| Quá khứ | friskmeldte |
| Động tính từ quá khứ | friskmeldt |
| Động tính từ hiện tại | — |
friskmelde
Từ dẫn xuất
- (1) friskmelding gđc: Giấy báo đã bình phục, lành bệnh
- (1) friskmeldt : Đã bình phục, lành bệnh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “friskmelde”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)