Bước tới nội dung

friskmelde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å friskmelde
Hiện tại chỉ ngôi friskmelder
Quá khứ friskmeldte
Động tính từ quá khứ friskmeldt
Động tính từ hiện tại

friskmelde

  1. Báo đã bình phục, lành bệnh.
    Hun ble friskmeldt etter en uke.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]