Bước tới nội dung

froncis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

froncis

  1. Hàng khâu nhíu.
    Le froncis d’une chemise — hàng khâu nhíu ở áo sơ mi

Tham khảo

[sửa]