froufrouter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Nội động từ
[sửa]froufrouter nội động từ
- Sột soạt.
- Robe qui froufroute — áo dài sột soạt
Tham khảo
[sửa]- "froufrouter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
froufrouter nội động từ