Bước tới nội dung

sột soạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̰ʔt˨˩ swa̰ːʔt˨˩ʂo̰k˨˨ ʂwa̰ːk˨˨ʂok˨˩˨ ʂwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂot˨˨ ʂwat˨˨ʂo̰t˨˨ ʂwa̰t˨˨

Phó từ

[sửa]

sột soạt

  1. Qua loa.
    Trình bày sơ thôi.

Tính từ

[sửa]

sột soạt

  1. Tiếng khô chạm vào nhau hay tiếng giấy hoặc vải mới còn hồ.
  2. .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]