frustrasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frustrasjon | frustrasjonen |
Số nhiều | frustrasjoner | frustrasjonene |
frustrasjon gđ
Tham khảo
[sửa]- "frustrasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)