frykte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frykte |
Hiện tại chỉ ngôi | frykter |
Quá khứ | frykta, fryktet |
Động tính từ quá khứ | frykta, fryktet |
Động tính từ hiện tại | — |
frykte
- Sợ, sợ hãi, lo sợ.
- Jeg begynner å frykte for forstanden hans.
- Man frykter (for) at han er omkommet.
- å frykte det verste — Dự tính tới cả việc nguy, tệ hại nhất.
- (Tôn) Tôn kính, tôn sùng.
- Vi skal frykte og elske Gud.
Tham khảo
[sửa]- "frykte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)