Bước tới nội dung

frykte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å frykte
Hiện tại chỉ ngôi frykter
Quá khứ frykta, fryktet
Động tính từ quá khứ frykta, fryktet
Động tính từ hiện tại

frykte

  1. Sợ, sợ hãi, lo sợ.
    Jeg begynner å frykte for forstanden hans.
    Man frykter (for) at han er omkommet.
    å frykte det verste — Dự tính tới cả việc nguy, tệ hại nhất.
    (Tôn) Tôn kính, tôn sùng.
    Vi skal frykte og elske Gud.

Tham khảo

[sửa]