frynset
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | frynset |
gt | frynset | |
Số nhiều | frynsete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
frynset
- Tả tơi.
- en gammel og frynsete jakke
- Hao mòn, mệt mỏi.
- å ha frynsete nerver
- Hans moral er noe frynset i kantene. — Ông ta có nhân phẩm đáng nghi ngờ.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "frynset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)