fuego

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Aragon[sửa]

Danh từ[sửa]

fuego

  1. Lửa.

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

fuego  (số nhiều fuegos)

  1. Lửa.