Thể loại:Danh từ tiếng Tây Ban Nha
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Tây Ban Nha có các thẻ {{-spa-}}
và {{-noun-}}
.
Mục lục theo thứ tự chữ cái |
---|
Thể loại con
Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.
B
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha (1.277 tr.)
D
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha (112 tr.)
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được (169 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Tây Ban Nha”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 303 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- a
- abeja
- abeja de miel
- abeja machiega
- abejita
- aberración esférica
- abortón
- accidente cerebrovascular
- aceleración
- achicadura
- achichinque
- achira
- ácido acrílico
- ácido adípico
- ácido aldónico
- ácido aminobutírico
- ácido fumárico
- ácido sulfónico
- ácido valproico
- aclimatación
- acolchamiento
- acondroplasia
- aconfesionalidad
- acromegalia
- activación
- activo fijo
- actor de doblaje
- actualidad
- acuacultura
- acuicultura
- adamante
- adverbio
- aeropuerto
- afrikáans
- agua
- agua bendita
- agua de coco
- albiceleste
- aliá
- amarillo
- ambo
- amigo
- araña
- artículo
- atentado
- atributo
- azul
- azules