Bước tới nội dung

fugitivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fy.ʒi.tiv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

fugitivement /fy.ʒi.tiv.mɑ̃/

  1. Thoáng qua, thoáng.
    Penser fugitivement à quelqu'un — thoáng nghĩ đến ai

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]