fugitivement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fy.ʒi.tiv.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]fugitivement /fy.ʒi.tiv.mɑ̃/
- Thoáng qua, thoáng.
- Penser fugitivement à quelqu'un — thoáng nghĩ đến ai
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fugitivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)