fuktig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fuktig |
gt | fuktig | |
Số nhiều | fuktige | |
Cấp | so sánh | fuktigere |
cao | fuktigst |
fuktig
- L. Ẩm ướt, ẩm thấp.
- Støvlene var fuktige inni.
- fuktig klima
- Có mùi rượu, bay mùi rượu.
- Det var et fuktig selskap.
Tham khảo
[sửa]- "fuktig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)