thấp
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəp˧˥ | tʰə̰p˩˧ | tʰəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəp˩˩ | tʰə̰p˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “thấp”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ[sửa]
thấp
- không có nhiều chiều cao
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: низкий (nízkij)
- Tiếng Pháp: bas