Bước tới nội dung

fullendt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fullendt
gt fullendt
Số nhiều fullendte
Cấp so sánh
cao

fullendt

  1. Hoàn toàn, hoàn hảo, hoàn mỹ.
    Han var en fullendt verdensmann.

Tham khảo

[sửa]