Bước tới nội dung

fundamentos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fundamentos

  1. Dạng số nhiều của fundamento.

Tiếng Galicia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fundamentos

  1. Dạng số nhiều của fundamento.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /fundaˈmentos/ [fũn̪.d̪aˈmẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: fun‧da‧men‧tos

Danh từ

[sửa]

fundamentos  sn

  1. Dạng số nhiều của fundamento.