Bước tới nội dung

futurum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

futurum

  1. (Văn) Thì tương lai.
    Futurum finnes ikke som egen form i norsk, og framtid uttrykkes vanligvis ved presensformen.

Tham khảo

[sửa]