Bước tới nội dung
|
Dạng |
Nguyên mẫu |
å fyre |
Hiện tại chỉ ngôi |
fyrer |
Quá khứ |
fyrte |
Động tính từ quá khứ |
fyrt |
Động tính từ hiện tại |
— |
fyre
- Đun nóng, đốt nóng, sưởi nóng.
- De fyrer med olje.
- å fyre opp under noe(n) — Kích thích việc gì (ai).
- å fyre av en rakett — Khai hỏa một phi đạn.