gâté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gâté /ɡa.te/ |
gâtés /ɡa.te/ |
Giống cái | gâtée /ɡa.te/ |
gâtées /ɡa.te/ |
gâté
- Hư, thối, ủng.
- Fruit gâté — quả ủng
- enfant gâté — con cưng; người được nuông chiều
- un enfant gâté de la fortune — người số may
Tham khảo
[sửa]- "gâté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)