Bước tới nội dung

gåen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc gåen
gt gåent
Số nhiều gåne
Cấp so sánh
cao

gåen

  1. Rã rời, mệt lả.
    Hun var helt gåen i beina etter den lange skituren.

Tham khảo

[sửa]