Bước tới nội dung

rã rời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaʔa˧˥ zə̤ːj˨˩ʐaː˧˩˨ ʐəːj˧˧ɹaː˨˩˦ ɹəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹa̰ː˩˧ ɹəːj˧˧ɹaː˧˩ ɹəːj˧˧ɹa̰ː˨˨ ɹəːj˧˧

Tính từ

[sửa]

rã rời

  1. Như (nghĩa là “tan rời ra”)
    Cành lá rã rời.
  2. Mệt mỏi lắm.
    Chân tay rã rời.

Tham khảo

[sửa]