gélatineux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒe.la.ti.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gélatineux /ʒe.la.ti.nø/ |
gélatineux /ʒe.la.ti.nø/ |
Giống cái | gélatineuse /ʒe.la.ti.nøz/ |
gélatineuses /ʒe.la.ti.nøz/ |
gélatineux /ʒe.la.ti.nø/
Tham khảo
[sửa]- "gélatineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)