Bước tới nội dung

gélatineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.la.ti.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gélatineux
/ʒe.la.ti.nø/
gélatineux
/ʒe.la.ti.nø/
Giống cái gélatineuse
/ʒe.la.ti.nøz/
gélatineuses
/ʒe.la.ti.nøz/

gélatineux /ʒe.la.ti.nø/

  1. Như gelatin, như keo.

Tham khảo

[sửa]