Bước tới nội dung

gémellipare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

gémellipare

  1. Đẻ sinh đôi.
    Femelle gémellipare — con cái đẻ sinh đôi

Tham khảo

[sửa]