Bước tới nội dung

géminé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

géminé

  1. Xếp cặp, cặp đôi.
    Colonnes géminées — cột cặp đôi
  2. (Ngôn ngữ học) Lặp.
    Consonnes géminées — phụ âm lặp
    classes géminées — lớp ghép

Tham khảo

[sửa]