Bước tới nội dung

génésique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.ne.zik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực génésique
/ʒe.ne.zik/
génésique
/ʒe.ne.zik/
Giống cái génésique
/ʒe.ne.zik/
génésique
/ʒe.ne.zik/

génésique /ʒe.ne.zik/

  1. Sinh sản.
    Instinct génésique — bản năng sinh sản

Tham khảo

[sửa]