génésique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒe.ne.zik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | génésique /ʒe.ne.zik/ |
génésique /ʒe.ne.zik/ |
Giống cái | génésique /ʒe.ne.zik/ |
génésique /ʒe.ne.zik/ |
génésique /ʒe.ne.zik/
- Sinh sản.
- Instinct génésique — bản năng sinh sản
Tham khảo
[sửa]- "génésique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)