Bước tới nội dung

gölekür

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gölekür

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  • Tenishev, Edhem (1976) “gölekür”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 332, 386