Bước tới nội dung

görges

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

görges

  1. thể hiện, cho thấy.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tenishev, Edhem (1976) “kʼogäskočur”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 385
  • Yakup, Abdurishid (2002) “görges”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 97
  • 张, 进锋 (Ayso Cañ Cinfen) (2008) 乌璐别格 (Ulubeğ), 鄭初陽 (Çuyañ Yebey oğlı Ceñ), editors, Salar İbret Sözler 撒拉尔谚语 [Tục ngữ Salar]‎[2], Đoàn Thanh niên Salar Trung Quốc, tr. 37
  • Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “görğes”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 121