Bước tới nội dung

gabionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

gabionner ngoại động từ

  1. (Sử học) Bảo vệ bằng công sự sọt đất.

Tham khảo

[sửa]