Bước tới nội dung

gabonais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.bɔ.nɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gabonais
/ɡa.bɔ.nɛ/
gabonais
/ɡa.bɔ.nɛ/
Giống cái gabonaise
/ɡa.bɔ.nɛz/
gabonaise
/ɡa.bɔ.nɛz/

gabonais /ɡa.bɔ.nɛ/

  1. (Thuộc) Ga-bông.
    République gabonaise — nước Cộng hòa Ga-bông

Tham khảo

[sửa]