Bước tới nội dung

gadan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ gad + -an.

Danh từ

[sửa]

gadan

  1. Người làm vườn.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của gadan
số ít số nhiều
nom. gadan gadans
gen. gadana gadanas
dat. gadane gadanes
acc. gadani gadanis
voc. 1 o gadan! o gadans!
pre. 2 gadanu gadanus

1 trường hợp gây tranh cãi
2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này