Bước tới nội dung

galantin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
galantins
/ɡa.lɑ̃.tɛ̃/
galantins
/ɡa.lɑ̃.tɛ̃/

galantin

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Anh chàng nịnh đầm lố bịch.

Tham khảo

[sửa]